Ý nghĩa các thông số trên Hosting cPanel

Giới thiệu

Chắc hẳn trong quá trình sử dụng Hosting cPanel, các bạn đã từng một vài lần nhìn thấy các thông số như hình bên dưới tại phần sidebar của cPanel đúng không nào? Và nếu bạn đã từng thắc mắc các thông số kia có ý nghĩa gì và chúng ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của Hosting cũng như website ra sao? Thì ở bài viết này mình sẽ giải thích chi tiết các thông số này, để các bạn có thể hiểu rõ hơn về chúng.

Ý nghĩa của các thông số trong cPanel

CPU Usage (Sử dụng CPU) :
  • Đây là phần trăm thời gian xử lý của CPU được sử dụng bởi các quy trình trên tài khoản hosting của bạn. Mỗi tài khoản trên hosting chia sẻ có một giới hạn cụ thể về việc sử dụng CPU để đảm bảo tài nguyên được phân phối công bằng giữa các tài khoản.
Memory Usage (Sử dụng bộ nhớ) :
  • Thông số này chỉ lượng RAM mà tài khoản hosting của bạn đang sử dụng. RAM được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời mà các ứng dụng và dịch vụ cần truy cập nhanh chóng. Nếu sử dụng quá nhiều bộ nhớ, có thể dẫn đến tình trạng chậm hoặc ngừng hoạt động của website.
Physical Memory Usage (Sử dụng bộ nhớ vật lý) :
  • Thường được sử dụng đồng nghĩa với "Memory Usage", nhưng có thể cụ thể hơn trong việc đề cập đến RAM thực tế mà các quy trình của tài khoản đang sử dụng. Đây là một phần của tổng bộ nhớ hệ thống mà bạn có thể sử dụng.
Entry Processes (Quy trình đầu vào) :
  • Số lượng quy trình đầu vào (processes) đang chạy trên tài khoản của bạn. Mỗi lần một trang web hoặc ứng dụng được truy cập, một quy trình đầu vào mới được tạo ra. Có một giới hạn về số lượng quy trình đầu vào để ngăn ngừa việc lạm dụng tài nguyên máy chủ.
Number of Processes (Số lượng quy trình) :
  • Tổng số quy trình đang chạy trên tài khoản của bạn, bao gồm cả các quy trình đầu vào và các quy trình nền khác. Giới hạn này đảm bảo rằng một tài khoản không thể tạo ra quá nhiều quy trình và làm ảnh hưởng đến hiệu suất của các tài khoản khác trên cùng một máy chủ.
I/O Usage (Sử dụng I/O) :
  • Thông số này chỉ lượng dữ liệu (tính theo kilobyte hoặc megabyte) được đọc hoặc ghi từ đĩa cứng bởi tài khoản của bạn. Giới hạn I/O ngăn chặn một tài khoản sử dụng quá nhiều tài nguyên đĩa, ảnh hưởng đến hiệu suất của máy chủ và các tài khoản khác.
IOPS (Input/Output Operations Per Second - Số lượng thao tác I/O mỗi giây) :
  • Số lượng thao tác đọc/ghi mà tài khoản của bạn thực hiện mỗi giây. Một giới hạn IOPS cao hơn cho phép xử lý nhiều thao tác hơn trong cùng một khoảng thời gian, làm tăng tốc độ truy cập dữ liệu. Giới hạn này bảo vệ máy chủ khỏi việc bị quá tải bởi các thao tác I/O từ một tài khoản duy nhất.
    Những thông số này rất quan trọng trong việc giám sát và quản lý tài nguyên của hosting. Nếu bất kỳ thông số nào đạt đến hoặc vượt quá giới hạn, có thể gây ra tình trạng giảm hiệu suất hoặc tạm ngừng dịch vụ. Quản lý tốt các thông số này giúp đảm bảo website của bạn hoạt động ổn định và hiệu quả.

    Một vài thông số khác

    Inodes :
    • Inodes đại diện cho số lượng tệp và thư mục trên tài khoản hosting của bạn. Mỗi tệp và thư mục trên máy chủ sử dụng một inode. Giới hạn inodes giúp ngăn chặn việc tạo ra quá nhiều tệp và thư mục, có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất của máy chủ.
    Disk Usage (Sử dụng đĩa) :
    • Tổng dung lượng lưu trữ mà tài khoản của bạn đang sử dụng, bao gồm tất cả các tệp, thư mục, cơ sở dữ liệu, email và các dữ liệu khác.
    MySQL Disk Usage (Sử dụng đĩa MySQL) :
    • Dung lượng lưu trữ mà các cơ sở dữ liệu MySQL của bạn đang sử dụng. Điều này bao gồm dữ liệu, bảng, và các chỉ số khác trong cơ sở dữ liệu.
    Bandwidth (Băng thông) :
    • Tổng lượng dữ liệu được truyền tải từ và đến tài khoản hosting của bạn trong một khoảng thời gian cụ thể (thường là một tháng). Băng thông bao gồm tất cả các lưu lượng truy cập website, email, FTP, và các dịch vụ khác.
    Mailing Lists (Danh sách email) :
    • Số lượng danh sách gửi email mà bạn đã tạo trên tài khoản hosting của mình. Danh sách email được sử dụng để gửi email hàng loạt tới nhiều người nhận.
    Email Accounts (Tài khoản email) :
    • Số lượng tài khoản email mà bạn đã tạo dưới tên miền của bạn. Mỗi tài khoản email có thể được quản lý và truy cập riêng biệt.
    Addon Domains (Tên miền phụ) :
    • Số lượng tên miền khác mà bạn đã thêm vào tài khoản hosting của mình, cho phép bạn chạy nhiều trang web từ cùng một tài khoản cPanel.
    Subdomains (Tên miền phụ) :
    • Số lượng tên miền phụ của tên miền chính. Ví dụ: nếu tên miền chính của bạn là example.com, một tên miền phụ có thể là blog.example.com.
    MySQL Databases (Cơ sở dữ liệu MySQL) :
    • Số lượng cơ sở dữ liệu MySQL mà bạn đã tạo trên tài khoản hosting của mình. Mỗi cơ sở dữ liệu có thể được sử dụng để lưu trữ dữ liệu của các ứng dụng web khác nhau.
    FTP Accounts (Tài khoản FTP) :
    • Số lượng tài khoản FTP mà bạn đã tạo. Tài khoản FTP được sử dụng để tải lên và tải xuống tệp từ máy chủ của bạn.
    Aliases (Tên miền bí danh) :
    • Số lượng tên miền bí danh mà bạn đã thêm vào tài khoản của mình. Tên miền bí danh là các tên miền khác được liên kết với tên miền chính và hiển thị cùng một nội dung.

    Các thông số trong cPanel cao hơn thì host tốt hơn?

    Điều này chỉ đúng khi các gói host mà bạn đang so sánh nằm trên cùng một máy chủ. Nghĩa là chúng sử dụng cùng một phần cứng và phần mềm, cùng kết nối mạng. Tốc độ tải trang, độ ổn định và khả năng chịu tải của một website phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
    • Các thông số phần cứng: CPU, RAM, I/O, IOPS…
    • Công nghệ phần mềm: hệ điều hành (CloudLinux, CentOS, Debian, Ubuntu…), web server (LiteSpeed, Apache, NginX…), database server (MariaDB, MySQL…), khả năng cache dữ liệu của server…
    • Kết nối mạng và khoảng cách địa lý.
    • Dung lượng của mã nguồn website và khả năng tối ưu website của bạn (nén, cache dữ liệu…).
    Vì vậy, trước khi quyết định mua host, bạn cần tìm hiểu kỹ các thông tin liên quan đến phần cứng và phần mềm. Không phải cứ có thông số kỹ thuật cao là host sẽ tốt hơn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu hơn về các thông số trong cPanel hosting và lựa chọn được dịch vụ hosting phù hợp với nhu cầu của mình.
    5/5 - (2 votes)

    Pages